TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchsetzen

Ốp gân

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

bị hư hại hay mòn vì cọ xát nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị cọ mòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

durchsetzen

Clinching

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

beading

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

durchsetzen

Durchsetzen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Durchsetzen wird innerhalb eines Bleches eine Teilfläche herausgearbeitet, die meist parallel zur Blechebene verläuft.

Trong phương pháp ốp gân, một phần bề mặt tấm được làm nhô lên, phần lớn chạy song song với bề mặt tấm.

Durchsetzen (Bild 7) bewirkt eine örtliche Versteifung von Blechen z.B. Motorhaube (Bild 8), Heckdeckel, Fahrzeugtüren.

Ốp gân (Hình 7) có tác dụng gia cố từng vùng của tấm, thí dụ như nắp che động cơ (Hình 8), nắp cốp xe, cửa xe.

Der Stempel (Bild 5, Seite 152) presst beim Durchsetzen die beiden Bleche in eine Matrize, bis diese den Amboss berühren.

Chày dập khi nối xuyên (Hình 5, trang 152) ép hai tấm kim loại vào khuôn dập, cho tới khi hai tấm kim loại này chạm đe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durch gewetzte Ärmel

tay áo bị cọ mòn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchsetzen /(sw. V.; hat)/

bị hư hại hay mòn vì cọ xát nhiều; bị cọ mòn;

durch gewetzte Ärmel : tay áo bị cọ mòn.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Durchsetzen

[EN] Clinching, beading

[VI] Ốp gân