Việt
bị hư hại hay mòn vì cọ xát nhiều
bị cọ mòn
Đức
durchsetzen
durch gewetzte Ärmel
tay áo bị cọ mòn.
durchsetzen /(sw. V.; hat)/
bị hư hại hay mòn vì cọ xát nhiều; bị cọ mòn;
tay áo bị cọ mòn. : durch gewetzte Ärmel