Việt
nài xin
cầu xin
van xin
yêu sách khẩn khoản
xin xỏ.
yêu sách
đòi hỏi
khẩn khoản
Đức
heischen
etw. heischt Anerken nung
điều gì đòi hỏi sự công nhận.
heischen /fhaijan] (sw. V.; hat)/
(geh ) yêu sách; đòi hỏi;
etw. heischt Anerken nung : điều gì đòi hỏi sự công nhận.
(geh veraltend) khẩn khoản; nài xin; cầu xin; van xin;
heischen /vt/
yêu sách khẩn khoản, nài xin, cầu xin, van xin, xin xỏ.