dringend /I a/
1. khẩn, cáp bách, cấp thiểt, khẩn cấp, không thể chậm trễ; cần kíp, gấp rút; 2. khẩn khoản, khăng khăng, nằng nặc, khẩn thiết, búc thiết, thiết thân; II adv 1. [một cách] khẩn cấp, cấp bách, khẩn thiết; 2. [một cách] khẩn khoản, khăng khăng, nằng nặc.