Việt
nài xin
van xin
van lơn
cầu xin.
cầu xin
Đức
erflehen
ich erflehte [mir] dafür Hilfe von Gott
tôi cầu xin sự giúp đã của Thượng Đế.
erflehen /(sw. V.; hat) (geh.)/
nài xin; van xin; van lơn; cầu xin;
ich erflehte [mir] dafür Hilfe von Gott : tôi cầu xin sự giúp đã của Thượng Đế.
erflehen /vt/
nài xin, van xin, van lơn, cầu xin.