Việt
xuyên vào
lọt vào
ngấm vào
thấm vào
thấm ướt
nhúng ướt
làm ướt đẫm
giũ hồ
Anh
drench
desizing
destarching
drenching
dunging
removing of size
scouring
steeping
Đức
durchnässen
Entschlichten
Entkernen
Mist
Entfernen von Größe
Scheuern
Einweichen
der Regen durch nässte ihn
mưa đã làm nó bị ướt đẫm.
Entschlichten,Entkernen,Durchnässen,Mist,Entfernen von Größe,Scheuern,Einweichen
[EN] desizing, destarching, drenching, dunging, removing of size, scouring, steeping
[VI] giũ hồ
durchnässen /(sw. V.; hat)/
thấm ướt; nhúng ướt; làm ướt đẫm;
der Regen durch nässte ihn : mưa đã làm nó bị ướt đẫm.
durchnässen /I vi/
xuyên vào, lọt vào, ngấm vào, thấm vào; II vt xem durchnässen.