TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

luồn vào

luồn vào

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chui vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bò vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lọt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lén đi vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bò vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩn vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nấp vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuyên vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẩm lậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẻn vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thâm nhập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

luồn vào

unterkriechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verkriechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich einschleichen in A

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

stec-ken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hereinschleichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchdringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Auftreten von Strangabrissen werden die Stränge wieder automatisch eingefädelt.

Khi gặp sự cố đứt sợi, các sợilại được tự động luồn vào lỗ dao.

Er wird zuerst noch manuell in Richtung des Abziehwerkes, danach inRichtung des Wicklers gezogen und zwischenden Rollen „eingefädelt".

Ban đầu, ống màng được kéo thủ công theo hướng của thiết bị kéo, sau đó được "luồn" vào giữa các trục lăn và kéo đến thiết bị cuộn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Aufweiten von Rohren, um Zusammenstecken zu ermöglichen

Nới rộng ống tròn để có thể luồn vào nhau

v Einziehen von Rohren, um Zusammenstecken zu ermöglichen

Bẻ gấp dồn vòng ống để có thể luồn vào nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er kroch ìn einer Scheune unter

nó bò vào một nhà kho.

der Igel hat sich im Gebüsch verkrochen

con nhím đã chui vào bụi rậm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterkriechen /vi (s)/

chui vào, luồn vào, bò vào.

verkriechen

chui vào, bò vào, luồn vào, lọt vào, ẩn vào, nấp vào; (vor D) ẩn tránh, ẩn nấp, ẩn núp.

durchdringen /vi (s)/

xuyên vào, lọt vào, thấm vào, thẩm lậu, chui vào, lẻn vào, luồn vào, xâm nhập, thâm nhập.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hereinschleichen /(st. V.)/

(ist) lén đi vào; luồn vào;

unterkriechen /(st. V.; ist) (ugs.)/

chui vào; luồn vào; bò vào;

nó bò vào một nhà kho. : er kroch ìn einer Scheune unter

verkriechen /sich (st. V.; hat)/

chui vào; bò vào; luồn vào; lọt vào;

con nhím đã chui vào bụi rậm. : der Igel hat sich im Gebüsch verkrochen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

luồn vào

sich einschleichen in A, stec-ken vt