Việt
chui vào
luồn vào
bò vào.
bò vào
Đức
unterkriechen
er kroch ìn einer Scheune unter
nó bò vào một nhà kho.
unterkriechen /(st. V.; ist) (ugs.)/
chui vào; luồn vào; bò vào;
er kroch ìn einer Scheune unter : nó bò vào một nhà kho.
unterkriechen /vi (s)/
chui vào, luồn vào, bò vào.