sich ~ drängenkriechen /vi (s)/
chui vào, bò vào; sich ~ drängen
einkriechen /vi (s)/
bò vào, trườn vào, luồn vào.
redensteigen /vi (s)/
bò vào, trưòn vào, đi vào;
verkriechen
chui vào, bò vào, luồn vào, lọt vào, ẩn vào, nấp vào; (vor D) ẩn tránh, ẩn nấp, ẩn núp.