Việt
chui vào
bò vào
luồn vào
lọt vào
ẩn vào
nấp vào
Đức
verkriechen
der Igel hat sich im Gebüsch verkrochen
con nhím đã chui vào bụi rậm.
verkriechen /sich (st. V.; hat)/
chui vào; bò vào; luồn vào; lọt vào;
der Igel hat sich im Gebüsch verkrochen : con nhím đã chui vào bụi rậm.
chui vào, bò vào, luồn vào, lọt vào, ẩn vào, nấp vào; (vor D) ẩn tránh, ẩn nấp, ẩn núp.