TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trườn vào

trườn vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bò vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luồn vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trèo vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chui vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

len lén

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trườn vào

einkriechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schließen /(st. V.; schloff, ist geschloffen)/

(österr , südd ) trèo vào; trườn vào; chui vào; len lén (ra, vào);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einkriechen /vi (s)/

bò vào, trườn vào, luồn vào.