Việt
trườn vào
bò vào
luồn vào.
trèo vào
chui vào
len lén
Đức
einkriechen
schließen
schließen /(st. V.; schloff, ist geschloffen)/
(österr , südd ) trèo vào; trườn vào; chui vào; len lén (ra, vào);
einkriechen /vi (s)/
bò vào, trườn vào, luồn vào.