TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uy hiếp ai

dồn ép ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uy hiếp ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

uy hiếp ai

eindringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf jmdn. einđringen, etw. zu tun

buộc ai phải làm gì

die Männer drangen mit Messern auf ihn ein

những gã đàn ông dùng dao uy hiếp ông ta.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eindringen /thấm vào, xâm nhập vào cái gì; das Wasser drang durch die Wände in den Keller ein/

dồn ép ai; uy hiếp ai;

buộc ai phải làm gì : auf jmdn. einđringen, etw. zu tun những gã đàn ông dùng dao uy hiếp ông ta. : die Männer drangen mit Messern auf ihn ein