Việt
nước thấm qua các bức tường lọt vào tầng hầm
Đức
eindringen
eindringen /thấm vào, xâm nhập vào cái gì; das Wasser drang durch die Wände in den Keller ein/
nước thấm qua các bức tường lọt vào tầng hầm;