permeable /xây dựng/
thấm, lọt qua
permeable /xây dựng/
vật liệu thấm nước
penetrate, permeable
lọt
penetrate, permeable
xuyên qua
percolation process, permeable
quá trình thấm
permeable, pervious material /xây dựng/
vật liệu thấm nước
leaky tap, permeable, stray
vòi bị rò nước