TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá trình thấm

quá trình thấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

quá trình thấm

percolation process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

infiltration process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 infiltration process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 percolation process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 permeable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es ist eine Kombination aus Einsatzhärten und Nitrierhärten.

Là sự kết hợp quá trình thấm carbon và thấm nitơ.

Die Härte entsteht direkt beim Nitrieren durch Bildung der harten Nitride bei Glühtemperaturen bis etwa 550 °C.

Độ cứng đạt được trực tiếp trong quá trình thấm nitơ qua sự cấu thành hợp chất nitride ở nhiệt độ nung đến khoảng 550 °C.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

percolation process

quá trình thấm

infiltration process

quá trình thấm

 infiltration process, percolation process /cơ khí & công trình;điện lạnh;điện lạnh/

quá trình thấm

percolation process, permeable

quá trình thấm