Việt
thấm
lọt
chiếu qua.
Anh
permeation
Đức
Permeation
Durchdringung
Pháp
perméation
Permeation, Durchdringung
Permeation /f =, -en/
sự] thấm, lọt, chiếu qua.
Permeation /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Permeation
[EN] permeation
[FR] perméation