Việt
nhân chìm
đè xuấng nước
trấn nước
bơi qua
dí sang
đi qua
vượt quá
vượt
đánh chìm
bắn chìm .
Đức
Unlertaste
übersegeln
jmdn. untertauchen
nhấn ai xuống nước.
übersegeln /vt/
1. bơi qua (hồ), dí sang, đi qua (hô); 2. vượt quá, vượt; 3. nhân chìm, đánh chìm, bắn chìm (tàu khác).
Unlertaste /die; -, -n/
(hat) nhân chìm; đè xuấng nước; trấn nước;
nhấn ai xuống nước. : jmdn. untertauchen