Streifen /(sw. V.)/
(selten) đi tuần tra;
begehen /(unr. V.; hat)/
đi kiểm tra;
đi tuần tra (prüfend abgehen, abschreiten);
ông ta đã đi kiểm tra tuyến đường sắt và báo cáo các thiệt hại. : er hat die Eisenbahnstrecke begangen und die Schäden gemeldet
belaufen /(st. V.)/
(hat) đi qua;
đi tuần tra;
đi kiểm soát (begehen, abgehen);
một con đường mòn ít người qua lại. : ein wenig belaufener Pfad