TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

belaufen

chạy quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tểng cộng là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cả thẩy là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi tuần tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi kiểm soát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy loanh quanh để tìm kiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên mờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị mờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị ô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị che phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

belaufen

belaufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Schaden beläuft sich auf etwa 800 Euro

số tiền thiệt hại tổng cộng khoảng 800 Euro.

ein wenig belaufener Pfad

một con đường mòn ít người qua lại.

die Läden belaufen, um eine bestimmte Ware zu bekommen

chạy đến nhiều cửa hàng để tìm mua một món đồ.

die Scheiben sind belaufen

các tấm kính đã bị mờ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

belaufen /(st. V.)/

tểng cộng là; cả thẩy là (betragen, ausmachen);

der Schaden beläuft sich auf etwa 800 Euro : số tiền thiệt hại tổng cộng khoảng 800 Euro.

belaufen /(st. V.)/

(hat) đi qua; đi tuần tra; đi kiểm soát (begehen, abgehen);

ein wenig belaufener Pfad : một con đường mòn ít người qua lại.

belaufen /(st. V.)/

(hat) (landsch ) chạy loanh quanh để tìm kiếm;

die Läden belaufen, um eine bestimmte Ware zu bekommen : chạy đến nhiều cửa hàng để tìm mua một món đồ.

belaufen /(st. V.)/

(ist) (landsch ) trở nên mờ; bị mờ; bị ô' ; bị che phủ (anlaufen, beschlagen);

die Scheiben sind belaufen : các tấm kính đã bị mờ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

belaufen /I vt/

1. chạy quanh; 2. che, phủ, che phủ, bao phủ; II vt (s) [bij che, phủ, che phủ, bao phủ; che bằng một lóp mỏng, mô đi, đục đi, lu, lu mỏ, tói màu đi, ố đi;