TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trở nên mờ

trở nên mờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị mờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị ô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị che phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trở nên mờ

belaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Scheibe wird undurchsichtig und bildet einen Hitzeschild.

Tấm kính trở nên mờ đục và tạo thành mộttấm chắn nhiệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Scheiben sind belaufen

các tấm kính đã bị mờ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

belaufen /(st. V.)/

(ist) (landsch ) trở nên mờ; bị mờ; bị ô' ; bị che phủ (anlaufen, beschlagen);

các tấm kính đã bị mờ. : die Scheiben sind belaufen