Việt
trở nên mờ
bị mờ
bị ô'
bị che phủ
Đức
belaufen
Die Scheibe wird undurchsichtig und bildet einen Hitzeschild.
Tấm kính trở nên mờ đục và tạo thành mộttấm chắn nhiệt.
die Scheiben sind belaufen
các tấm kính đã bị mờ.
belaufen /(st. V.)/
(ist) (landsch ) trở nên mờ; bị mờ; bị ô' ; bị che phủ (anlaufen, beschlagen);
các tấm kính đã bị mờ. : die Scheiben sind belaufen