TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đi kiểm tra

đi kiểm tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi tuần tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đi kiểm tra

begehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie müssen ein amtliches Kennzeichen führen und deshalb regelmäßig zur Hauptuntersuchung (HU) vorgeführt werden.

Chúng phải mang biển số và vì vậy phải được đi kiểm tra đều đặn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat die Eisenbahnstrecke begangen und die Schäden gemeldet

ông ta đã đi kiểm tra tuyến đường sắt và báo cáo các thiệt hại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

begehen /(unr. V.; hat)/

đi kiểm tra; đi tuần tra (prüfend abgehen, abschreiten);

ông ta đã đi kiểm tra tuyến đường sắt và báo cáo các thiệt hại. : er hat die Eisenbahnstrecke begangen und die Schäden gemeldet