dahingehen /(unr. V.; ist) (geh.)/
đi qua (vorbeigehen);
sie beobachtete, wie die Leute vor ihrem Fenster dahingingen : nàng quan sát những con người đi ngang qua cửa sổ nhà mình.
dahingehen /(unr. V.; ist) (geh.)/
(thời gian) trôi qua (vergehen, versfreichen);
dahingehen /(unr. V.; ist) (geh.)/
(verhüll ) chết;
qua đời (sterben);
er ist früh dahinge gangen : anh ấy đã sớm từ trần.