TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dahingehen

đi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trôi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qua đời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dahingehen

dahingehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie beobachtete, wie die Leute vor ihrem Fenster dahingingen

nàng quan sát những con người đi ngang qua cửa sổ nhà mình.

er ist früh dahinge gangen

anh ấy đã sớm từ trần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dahingehen /(unr. V.; ist) (geh.)/

đi qua (vorbeigehen);

sie beobachtete, wie die Leute vor ihrem Fenster dahingingen : nàng quan sát những con người đi ngang qua cửa sổ nhà mình.

dahingehen /(unr. V.; ist) (geh.)/

(thời gian) trôi qua (vergehen, versfreichen);

dahingehen /(unr. V.; ist) (geh.)/

(verhüll ) chết; qua đời (sterben);

er ist früh dahinge gangen : anh ấy đã sớm từ trần.