Việt
đi qua
xựyên qua
xụyên suốt
vượt qua
Đức
durch
ist der Briefträger schon durch?
ngưởi đưa thư đã đến chưa?
durch /(Adv.) 1. (ugs.) vừa qua, sau đó (vorbei, kurz danach); es ist schon 3 Uhr durch/
đi qua; xựyên qua; xụyên suốt; vượt qua (durchge kommen);
ngưởi đưa thư đã đến chưa? : ist der Briefträger schon durch?