Việt
đi qua
chạy qua
đi gần.
tiến hành
bước ngang qua
đi ngang qua
Đức
durchschreiten
er durchschritt würdevoll den Saal
ông ấy băng qua đại sảnh một cách trịnh trọng.
durchschreiten /(st. V.; hat) (geh.)/
bước ngang qua; đi ngang qua;
er durchschritt würdevoll den Saal : ông ấy băng qua đại sảnh một cách trịnh trọng.
durchschreiten /vi (s)/
đi qua, chạy qua, đi gần.
durchschreiten /vt/
tiến hành (cái gì đến cùng); đi qua, đi sang, sang (sông), qua (sông).