Việt
bước ngang qua
đi ngang qua
Đức
durchschreiten
er durchschritt würdevoll den Saal
ông ấy băng qua đại sảnh một cách trịnh trọng.
durchschreiten /(st. V.; hat) (geh.)/
bước ngang qua; đi ngang qua;
ông ấy băng qua đại sảnh một cách trịnh trọng. : er durchschritt würdevoll den Saal