TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bước sang

bước sang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qua đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bước sang

hinübergehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

überschreiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bước sang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

heriiberkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dann erst kommen die Zellen in die stationäre Phase.

Sau đó tế bào sẽ bước sang pha tĩnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er kam an unseren Tisch herüber

ông ấy bước sang bàn chúng tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heriiberkommen /(st. V.; ist)/

bước sang; đi qua; qua đến (bên này);

ông ấy bước sang bàn chúng tôi. : er kam an unseren Tisch herüber

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bước sang

hinübergehen vi, überschreiten vt; bước sang giai đoạn mói in eine neue Etappe eintreten; bước sang năm mới die Schwelle eines neuen Jahres überschreiten