TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heriiberkommen

bước sang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qua đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sang đến bên này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

heriiberkommen

heriiberkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er kam an unseren Tisch herüber

ông ấy bước sang bàn chúng tôi.

sie sind aus Italien herüber gekommen

họ đã từ nước Ý qua đây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heriiberkommen /(st. V.; ist)/

bước sang; đi qua; qua đến (bên này);

er kam an unseren Tisch herüber : ông ấy bước sang bàn chúng tôi.

heriiberkommen /(st. V.; ist)/

sang đến bên này (biên giới);

sie sind aus Italien herüber gekommen : họ đã từ nước Ý qua đây.