heriiberkommen /(st. V.; ist)/
bước sang;
đi qua;
qua đến (bên này);
er kam an unseren Tisch herüber : ông ấy bước sang bàn chúng tôi.
heriiberkommen /(st. V.; ist)/
sang đến bên này (biên giới);
sie sind aus Italien herüber gekommen : họ đã từ nước Ý qua đây.