Việt
lội qua
lội bì bõm qua
đi qua
băng qua bằng cách lội 1
Đức
durchwaten
er ist durch den Bach durch gewatet
nó đã lội qua con suối. 2
durchwaten /(sw. V.; ist)/
lội qua; lội bì bõm qua;
er ist durch den Bach durch gewatet : nó đã lội qua con suối. 2
durchwaten /(sw. V.; hat)/
đi qua; băng qua bằng cách lội 1;