TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lội qua

lội qua

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lội bì bõm qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lội qua

durchwaten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

waten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überschwimmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

durchschwimmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist durch den Bach durch gewatet

nó đã lội qua con suối. 2

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in Blut waten

tắm máu, đổ máu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

waten /[’vaitan] (sw. V.; ist)/

lội; lội qua;

durchwaten /(sw. V.; ist)/

lội qua; lội bì bõm qua;

nó đã lội qua con suối. 2 : er ist durch den Bach durch gewatet

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

waten /vi (s, h) (durch A)/

vi (s, h) (durch A) lội qua; in Blut waten tắm máu, đổ máu.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lội qua

durchwaten vi, überschwimmen vt, durchschwimmen vt