Việt
lội qua
lội
Đức
waten
in Blut waten
tắm máu, đổ máu.
waten /[’vaitan] (sw. V.; ist)/
lội; lội qua;
waten /vi (s, h) (durch A)/
vi (s, h) (durch A) lội qua; in Blut waten tắm máu, đổ máu.