reisen /vi (s, h)/
đi du lịch, du hành, viễn du; nach Hanoi reisen đi Hà nội; in die Ferien reisen đi nghỉ.
durchwandern /vt/
di khắp, chu du, lãng du, viễn du, du lịch, bôn ba.
walzen III /vi (h, s)/
hành hương, chu du, lãng du, viễn du, du lịch, bôn ba.
Wanderschaft /f =/
sự, cuộc] du lịch (đi bộ), bôn ba, viễn du, lãng du, chu du, du phương; auf der - sein đi du lịch, chu du lịch.
wallen II /vi (/
1. chu du, lãng du, viễn du, du lịch, bôn ba, du phương; 2. (cổ) xem wallfahren