abreisen /(sw. V.; ist)/
khởi hành;
ra đi;
lên đường;
in aller Frühe nach München abreisen : lên đường đi München vào lúc sáng sớm.
abreisen /(sw. V.; ist)/
lên đường trở về sau chuyên di;
unser Besuch reist morgen wieder ab : khách của chúng tôi sẽ lên đường trở về vào ngày mai.