TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abreisen

ra đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên dưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khởi hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên đường trở về sau chuyên di

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abreisen

abreisen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in aller Frühe nach München abreisen

lên đường đi München vào lúc sáng sớm.

unser Besuch reist morgen wieder ab

khách của chúng tôi sẽ lên đường trở về vào ngày mai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abreisen /(sw. V.; ist)/

khởi hành; ra đi; lên đường;

in aller Frühe nach München abreisen : lên đường đi München vào lúc sáng sớm.

abreisen /(sw. V.; ist)/

lên đường trở về sau chuyên di;

unser Besuch reist morgen wieder ab : khách của chúng tôi sẽ lên đường trở về vào ngày mai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abreisen /vi (s)/

lên dưòng, ra đi, xuất hành,