TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anreisen

làm rách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xé rách làm tổn hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khởi hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi du lịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đốn nơi sau cuộc hành trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anreisen

anreisen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie reisen mit dem Auto an

họ đi bằng xe ô tô.

die Teilnehmer reisen aus allen Himmelsrichtungen an

những người tham dự đã đến từ khắp mọi nơi trên thế giới. ' An.rei.se.tag, der: ngày đến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anreisen /(sw. V.; ist)/

lên đường; khởi hành; đi du lịch;

sie reisen mit dem Auto an : họ đi bằng xe ô tô.

anreisen /(sw. V.; ist)/

đốn nơi sau cuộc hành trình;

die Teilnehmer reisen aus allen Himmelsrichtungen an : những người tham dự đã đến từ khắp mọi nơi trên thế giới. ' An.rei.se.tag, der: ngày đến.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anreisen /I vt/

1. làm rách, xé rách (một ít) làm tổn hại, làm hại;