Việt
đang chạy ngoài khơi
khởi hành
lên đường
đang chạy
đang trên đường
Anh
under way
Đức
in Fahrt
in See
auf See
in Fahrt /adj/VT_THUỶ/
[EN] under way (thuộc)
[VI] (thuộc) khởi hành, lên đường
in See /adj/VT_THUỶ/
[EN] under way
[VI] đang chạy, đang trên đường
auf See /adj/VT_THUỶ/
[VI] đang chạy ngoài khơi