Việt
s
dí ra
khởi hành
xuất phát
thu dọn được
thành được kết qúa
xuắt bản
phát hành
được tìm thắy
tìm được
Đức
herauskommen
herauskommen /vi (/
1. dí ra, khởi hành, xuất phát; 2. thu dọn được, thành được kết qúa; 3. xuắt bản, phát hành; 4. được tìm thắy, tìm được; heraus