TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khởi nghĩa

sự nổi dậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nổi loạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khởi nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phản khấng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc nổi loạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc bạo động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc binh biên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự khởi nghĩa

Insurrektion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auflehnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erhebung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufruhr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Insurrektion /die; -, -en (bildungsspr.)/

sự nổi dậy; sự nổi loạn; sự khởi nghĩa (Auf stand, Volkserhebung);

Auflehnung /die; -, -en/

sự nổi dậy; sự khởi nghĩa; sự phản khấng (Aufruhr, Abwehr);

Erhebung /die; -, -en/

sự nổi dậy; sự khởi nghĩa; cuộc nổi loạn (Aufstand);

Aufruhr /der; -s -e (PI. selten)/

cuộc nổi loạn; cuộc bạo động; cuộc binh biên; sự khởi nghĩa (Auflehnung, Aufstand, Meuterei, Rebellion);