Việt
từ trở riêng
từ trở suất
từ trở
Anh
specific reluctance
reluctivity
magnetoresistance
reluctance
Đức
spezifischer magnetischer Widerstand
magnetischer Widerstand
spezifischer magnetischer Widerstand /m/V_LÝ/
[EN] reluctivity
[VI] từ trở riêng, từ trở suất
magnetischer Widerstand /m/V_LÝ/
[EN] magnetoresistance, reluctance, reluctivity
[VI] từ trở, từ trở suất, từ trở riêng
specific reluctance /điện/
reluctivity /điện/
reluctivity, specific reluctance /điện lạnh;điện;điện/