Reluktanz /f/ĐIỆN/
[EN] reluctance (R)
[VI] từ trở
Reluktanz /f/KT_ĐIỆN/
[EN] magnetic resistance, reluctance
[VI] từ trở
Reluktanz /f/V_LÝ/
[EN] reluctance
[VI] từ trở
magnetischer Widerstand /m/KT_ĐIỆN/
[EN] reluctance
[VI] từ trở
Magnetwiderstand /m/KT_ĐIỆN/
[EN] magnetic resistance
[VI] từ trở
R /v_tắt/ĐIỆN (Reluktanz)/
[EN] R (reluctance)
[VI] từ trở
magnetischer Widerstand /m/V_LÝ/
[EN] magnetoresistance, reluctance, reluctivity
[VI] từ trở, từ trở suất, từ trở riêng