R /v_tắt/ĐIỆN (Reluktanz)/
[EN] R (reluctance)
[VI] từ trở
R /v_tắt/ĐIỆN (Widerstand)/
[EN] R (resistance)
[VI] điện trở
R /v_tắt/CNH_NHÂN (Rydberg-Konstante)/
[EN] R (Rydberg constant)
[VI] hằng số Rydberg
R /v_tắt/CNH_NHÂN (Dosis)/
[EN] R (dose rate)
[VI] suất liều lượng
R /v_tắt/CNH_NHÂN/
[EN] (linearer Bereich) R (linear range)
[VI] khoảng tuyến tính
R /v_tắt/V_LÝ (Gaskonstante)/
[EN] R (gas constant)
[VI] hằng số khí
R /v_tắt/VLB_XẠ (Röntgen)/
[EN] R (röntgen)
[VI] rơngen
R /v_tắt/NH_ĐỘNG (Gaskonstante)/
[EN] R (gas constant)
[VI] hằng số khí
r /v_tắt/ÂM/
[EN] (Entfernung von der Schallquelle) r (distance from source)
[VI] khoảng cách từ nguồn
r /v_tắt/CNH_NHÂN (Kernradius)/
[EN] r (nuclear radius)
[VI] bán kính hạt nhân
r /v_tắt/Q_HỌC (Brechungswinkel, Refraktionswinkel) V_LÝ (Brechungswinkel)/
[EN] r (angle of refraction)
[VI] góc khúc xạ
Dosisleistung /f/VLB_XẠ/
[EN] R, dose rate
[VI] suất liều lượng
Dosisrate /f/VLB_XẠ/
[EN] R, dose rate
[VI] suất liều lượng
Strahlungsintensität /f/V_LÝ/
[EN] R, dose rate, radiant intensity
[VI] suất liều lượng, cường độ bức xạ