bearbeiten /(sw. V.; hat)/
nghiên cứu;
nghiên cứu một đề tài. : ein Thema bearbeiten
aufstellen /(sw. V.; hat)/
nghiên cứu;
tổng hợp (erarbeiten) 1;
studieren /[|tu’di:ran] (sw. V.; hat)/
học tập;
nghiên cứu;
học luật : Jura studieren anh ta học ở trường đại học kỹ thuật. : er studiert an der technischen Hoch schule
verlegen /(sw. V.; hat)/
chuyên;
nghiên cứu;
đi sâu (sich legen);
investigieren /(sw. V.; hat) (selten)/
điều tra;
nghiên cứu;
chất vấn;
Klampferer /der; -s, - (ôsterr) Klempner, kla.mü.sern (sw. V.; hat) (nordd.)/
nghiền ngẫm;
nghiên cứu;
xem xét;
explorieren /(sw. V.; hat) (Fachspr.)/
nghiên cứu;
thăm dò;
thám hiểm (erforschen, untersuchen, erkunden);
các công ty dầu khí đang thăm dò ở vùng Bắc cực. : der ölkonzem explo- riert in der Arktis
durcharbeiten /(sw. V.; hat)/
đọc kỹ;
nghiên cứu;
xem xét kỹ (vollständig, gründlich lesen);
abhandeln /(sw. V.; hat)/
nghiên cứu;
trình bày (một đề tài v v ) một cách khoa học;
bàn luận về một vấn đề. : ein Thema abhandeln
ergründen /(sw. V.; hat)/
nghiên cứu;
khảo sát;
tìm hiểu bản chất;
bearbeiten /(sw. V.; hat)/
nghiên cứu;
tìm hiểu;
điều tra;
xem xét;
xem xét một đơn thỉnh cầu. : einen Antrag bearbeiten
untersuchen /(sw. V.; hat)/
nghiên cứu;
khảo cứu;
khảo sát;
xem xét;
tìm hiểu các mối quan hệ xã hội. : die gesell schaftlichen Verhältnisse untersuchen
uberschauen /(sw. V.; hat)/
khảo cứu;
bình luận;
nghiên cứu;
điểm qua;
aufgreifen /(st. V.; hat)/
nghiên cứu;
làm sáng tỏ;
hiểu ra;
lĩnh hội được (aufnehmen, befassen);
ausgucken /(sw. V.; hat) (ugs.)/
xem xét kỹ càng;
tìm hiểu;
nghiên cứu;
dò xét (auskundschaf ten);
tôi đã dò xem kỹ đường đi như thế nào rồi. : ich habe mir genau ausgeguckt, wie der Weg verläuft
durchnehmen /(st. V.; hat)/
học;
nghiên cứu;
phân tích;
thảo luận một đề tài;
thảo luận về một nhà văn. : einen Schriftsteller durchnehmen
behan /dein (sw. V.; hat)/
(khoa học) phân tích;
nghiên cứu;
trình bày một vấn đề khoa học (analysieren und darlegen);
nghiên cứu về một đề tài. : ein Thema behandeln
arbeiten /đang làm việc gì, đang bận bịu với cái gì; körperlich arbeiten/
nghiên cứu;
tìm hiểu và viết về ai;
về một đề tài (sich befassen);
ông ấy đang nghiên cứu và viết về sự trạ giúp cho các nước đang phát triển. : er arbeitet über die Entwicklungshilfe
erlernen /(sw. V.; hat)/
học;
nghiên cứu;
học tập cho dến khi thuần thục hay thông hiểu;
nachforschen /(sw. V.; hat)/
điều tra;
nghiên cứu;
tìm hiểu;
đò xét;
dò hỏi;
dò la;
họ đẫ dò la rất lâu dể biết hắn đã lưu lại ở đâu. : sie forschten lange nach, wo er sich aufgehalten hatte
erforsehen /(sw. V.; hat)/
nghiên cứu;
khảo sát;
khảo cứu;
thám hiểm;
thăm dò;
tìm tòi;
nghiên cứu về cuộc sống của loài ong. : das Leben der Bienen erforschen