Việt
nghiên cứu
khảo sát
đo chiều sâu
khảo nghiệm
khảo củu
tìm hiểu bản chắt
tìm hiểu bản chất
Đức
ergründen
ein Geheimnis ergründen
moi điều bí mật.
ergründen /(sw. V.; hat)/
nghiên cứu; khảo sát; tìm hiểu bản chất;
ergründen /vt/
1. đo chiều sâu (của sông...); 2. nghiên cứu, khảo sát, khảo nghiệm, khảo củu, tìm hiểu bản chắt; ein Geheimnis ergründen moi điều bí mật.