TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đo chiều sâu

đo chiều sâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiên cứu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khảo sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khảo nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khảo củu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm hiểu bản chắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thăm dò độ sâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đo chiều sâu

Tiefenmessung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ergründen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Tiefenmessschieber (Bild 1).

Thước cặp đo chiều sâu (Hình 1).

Der Messschieber ist wegen seiner vielseitigen Verwendbarkeit, wie Außen­, Innen­ und Tiefenmes­ sungen, das am häufigsten benutzte anzeigende Messgerät mit beweglichen Marken.

Thước cặp là dụng cụ đo có hiển thị với dấu hiệu di chuyển (con trượt), được sử dụng nhiều nhất nhờ tính năng đa dạng như đo ngoài, đo trong và đo chiều sâu.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Tiefenmessung

Đo chiều sâu

Tiefenmessstange

Thanh đo chiều sâu

Tiefenmessschraube

Panme đo chiều sâu

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Geheimnis ergründen

moi điều bí mật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loten /(sw. V.; hat)/

(Seew ) đo chiều sâu; thăm dò độ sâu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tiefenmessung /f =, -en/

sự] đo chiều sâu;

ergründen /vt/

1. đo chiều sâu (của sông...); 2. nghiên cứu, khảo sát, khảo nghiệm, khảo củu, tìm hiểu bản chắt; ein Geheimnis ergründen moi điều bí mật.