TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiến hành nghiên cứu

công tác nghiên cứu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nghiên cứu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tiến hành nghiên cứu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

tiến hành nghiên cứu

Research

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

tiến hành nghiên cứu

Forschung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Aufgrund der Unfallanalysen werden durch Computerberechnungen und definierte Crashversuche (Bild 2) das Verhalten der Karosserie und die Auswirkungen auf die Unfallbeteiligten untersucht.

Trên cơ sở phân tích tai nạn người ta sử dụng tính toán mô phỏng bằng máy tính và những thực nghiệm va chạm (Hình 2) đã được định nghĩa trước để tiến hành nghiên cứu ứng xử của thân vỏ xe và ảnh hưởng của nó lên những người có liên quan trong tai nạn.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

công tác nghiên cứu,nghiên cứu,tiến hành nghiên cứu

[DE] Forschung

[EN] Research

[VI] công tác nghiên cứu, nghiên cứu, tiến hành nghiên cứu,