TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công tác nghiên cứu

công tác nghiên cứu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nghiên cứu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tiến hành nghiên cứu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

công tác nghiên cứu

 development works

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Research

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

công tác nghiên cứu

Forschungsarbeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Forschung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

công tác nghiên cứu,nghiên cứu,tiến hành nghiên cứu

[DE] Forschung

[EN] Research

[VI] công tác nghiên cứu, nghiên cứu, tiến hành nghiên cứu,

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Forschungsarbeit /f =, -en/

công tác nghiên cứu; Forschungs

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 development works /xây dựng/

công tác nghiên cứu