Việt
Công việc nghiên cứu
công tác nghiên cứu
Anh
research work
Đức
Forschungsarbeit
Pháp
Travaux de recherche
Forschungsarbeit /f =, -en/
công tác nghiên cứu; Forschungs
[DE] Forschungsarbeit
[EN] research work
[FR] Travaux de recherche
[VI] Công việc nghiên cứu