TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyên

chuyên

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đạc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

riêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

riêng biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiên cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi sâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rỗ mịn port cống

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mang

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

chuyên

commutate

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

to specialise

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to cencentrate

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

finely porous

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

chuyên

übertragen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verlegen in

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tragen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

umgießbep

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eingießen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chuyên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

spezialisiert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

express

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Speziell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Vertiefungsteil

Phần chuyên sâu

5 Vertiefungsteil

5 Phần chuyên sâu

Vertiefung Biologie

Phần chuyên sâu sinh học

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sachgerechte Entsorgung/Instandhaltung

Cách loại bỏ chuyên nghiệp/cách bảo trì chuyên nghiệp

Kleintransporter zum Personen- und Gütertransport

Ô tô chuyên chở loại nhỏ để chuyên chở người và hàng hóa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

speziell für Kinder angefer tigte Möbel

loại đồ gỗ sản xuất riêng cho trẻ em.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

finely porous

rỗ mịn port cống; mang, chuyên

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

express /[eks'pres] (Adv.)/

(landsch ) đạc biệt; riêng; chuyên (eigens, extra);

Speziell /(Adv;)/

(một cách) đặc biệt; riêng biệt; chuyên;

loại đồ gỗ sản xuất riêng cho trẻ em. : speziell für Kinder angefer tigte Möbel

verlegen /(sw. V.; hat)/

chuyên; nghiên cứu; đi sâu (sich legen);

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

chuyên

to specialise, to cencentrate

Từ điển tiếng việt

chuyên

- 1 đg. 1 Rót nước trà từ chén tống sang các chén quân, theo lối uống trà cổ truyền. Chuyên trà. Ấm chuyên*. 2 Mang, chuyển từ tay người này sang tay người kia. Chuyên tay nhau xem mấy tấm ảnh.< br> - 2 t. 1 Chỉ làm hoặc chủ yếu chỉ làm một việc gì. Chuyên nghề viết văn. Ai chuyên việc nấy. Ruộng chuyên trồng lúa. 2 Có kiến thức chuyên môn sâu. Chuyên sâu, nhưng hiểu biết rộng. 3 (dùng phụ sau đg.). (Làm công việc gì) có sự tập trung tâm trí một cách thường xuyên; chăm. Học rất chuyên.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chuyên

1) übertragen vt, verlegen vt in, tragen vt; chuyên hàng die Waren tragen;

2) umgießbep vt, eingießen vt; chuyên rượu Wein eingießen;

3) spezialisiert (a); lớp chuyên toán Sonderklasse f für Mathematik; sich spezialisieren; chuyên làm toán sich in Mathematik spezialisieren;

4) (chịu khó) fleißig (a), emsig (a), eifrig (a), arbeitsam (a), beharrlich (a); nó học chuyên lấm er studiert sehr fleißig chuyêncanhspezielle

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

commutate

chuyên