TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

speziell

đặc biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

riêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

riêng biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

speziell

special

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

specific

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

speziell

speziell

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

spezial

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

spezifisch

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

bestimmt

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

speziell

spécial

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spezielle Fragen

những câu hỏi đặc biệt.

speziell für Kinder angefer tigte Möbel

loại đồ gỗ sản xuất riêng cho trẻ em.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein speziell er Fall

trưòng hợp riêng; - angeben chỉ rõ, định rõ; II adv [một cách] đặc biệt, riêng, đặc biệt.

Từ điển Polymer Anh-Đức

specific

spezifisch, speziell, bestimmt

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

spezial,speziell

spécial

spezial, speziell

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

speziell /[Ịpetsiel] (Adj.)/

đặc biệt; riêng biệt;

spezielle Fragen : những câu hỏi đặc biệt.

Speziell /(Adv;)/

(một cách) đặc biệt; riêng biệt; chuyên;

speziell für Kinder angefer tigte Möbel : loại đồ gỗ sản xuất riêng cho trẻ em.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

speziell /I a/

đặc biệt, riêng; ein speziell er Fall trưòng hợp riêng; - angeben chỉ rõ, định rõ; II adv [một cách] đặc biệt, riêng, đặc biệt.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

speziell

special