Việt
đặc biệt
riêng
riêng biệt
chuyên
Anh
special
specific
Đức
speziell
spezial
spezifisch
bestimmt
Pháp
spécial
spezielle Fragen
những câu hỏi đặc biệt.
speziell für Kinder angefer tigte Möbel
loại đồ gỗ sản xuất riêng cho trẻ em.
ein speziell er Fall
trưòng hợp riêng; - angeben chỉ rõ, định rõ; II adv [một cách] đặc biệt, riêng, đặc biệt.
spezifisch, speziell, bestimmt
spezial,speziell
spezial, speziell
speziell /[Ịpetsiel] (Adj.)/
đặc biệt; riêng biệt;
spezielle Fragen : những câu hỏi đặc biệt.
Speziell /(Adv;)/
(một cách) đặc biệt; riêng biệt; chuyên;
speziell für Kinder angefer tigte Möbel : loại đồ gỗ sản xuất riêng cho trẻ em.
speziell /I a/
đặc biệt, riêng; ein speziell er Fall trưòng hợp riêng; - angeben chỉ rõ, định rõ; II adv [một cách] đặc biệt, riêng, đặc biệt.