TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

spezial

spezial

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

speziell

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

spezial

spécial

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Spezial-Pkw, z.B. Wohnmobil

Xe đặc biệt, thí dụ nhà ở di động

v Spezial-Zweitaktöle (Selbstmischöl) nur nach Herstellerangaben im vorgegebenen Mischungsverhältnis verwenden.

Chỉ sử dụng dầu hai thì đặc biệt (dầu tự trộn) với tỷ lệ pha trộn theo quy định của hãng sản xuất.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

spezial,speziell

spécial

spezial, speziell