Việt
chuyên
nghiên cứu
đi sâu
làm sâu sắc thêm
làm đậm đà thêm
đào sâu
bổ sung
củng cố
nghiên cứu sâu
Đức
verlegen
vertiefen
dass beim Senken nicht ins volle Material gearbeitet wird.
phương pháp lã không đi sâu vào vật liệu.
sein Wissen vertiefen
làm vốn kiến thức thêm sâu sắc.
verlegen /(sw. V.; hat)/
chuyên; nghiên cứu; đi sâu (sich legen);
vertiefen /(sw. V.; hat)/
làm sâu sắc thêm; làm đậm đà thêm; đào sâu; đi sâu; bổ sung; củng cố; nghiên cứu sâu;
làm vốn kiến thức thêm sâu sắc. : sein Wissen vertiefen