TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đi sâu

chuyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiên cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi sâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sâu sắc thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đậm đà thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đào sâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ sung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

củng cố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiên cứu sâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đi sâu

verlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertiefen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

dass beim Senken nicht ins volle Material gearbeitet wird.

phương pháp lã không đi sâu vào vật liệu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein Wissen vertiefen

làm vốn kiến thức thêm sâu sắc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verlegen /(sw. V.; hat)/

chuyên; nghiên cứu; đi sâu (sich legen);

vertiefen /(sw. V.; hat)/

làm sâu sắc thêm; làm đậm đà thêm; đào sâu; đi sâu; bổ sung; củng cố; nghiên cứu sâu;

làm vốn kiến thức thêm sâu sắc. : sein Wissen vertiefen