bea /ckern (sw. V.; hat)/
(ugs ) nghiên cứu sâu;
tìm hiểu kỹ;
tìm tòi cặn kẽ (durchackem);
anh ta đã nghiên cứu tất cả mọi tài liệu viết về chuyên ngành này. : er hat sämtliche Literatur über dieses Fachgebiet beackert
vertiefen /(sw. V.; hat)/
làm sâu sắc thêm;
làm đậm đà thêm;
đào sâu;
đi sâu;
bổ sung;
củng cố;
nghiên cứu sâu;
làm vốn kiến thức thêm sâu sắc. : sein Wissen vertiefen