TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghiên cứu sâu

nghiên cứu sâu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm tòi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đề cập

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tìm hiểu kỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm tòi cặn kẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sâu sắc thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đậm đà thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đào sâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi sâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ sung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

củng cố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nghiên cứu sâu

Delve

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

nghiên cứu sâu

Tauchen Sie ein

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bea

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertiefen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat sämtliche Literatur über dieses Fachgebiet beackert

anh ta đã nghiên cứu tất cả mọi tài liệu viết về chuyên ngành này.

sein Wissen vertiefen

làm vốn kiến thức thêm sâu sắc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bea /ckern (sw. V.; hat)/

(ugs ) nghiên cứu sâu; tìm hiểu kỹ; tìm tòi cặn kẽ (durchackem);

anh ta đã nghiên cứu tất cả mọi tài liệu viết về chuyên ngành này. : er hat sämtliche Literatur über dieses Fachgebiet beackert

vertiefen /(sw. V.; hat)/

làm sâu sắc thêm; làm đậm đà thêm; đào sâu; đi sâu; bổ sung; củng cố; nghiên cứu sâu;

làm vốn kiến thức thêm sâu sắc. : sein Wissen vertiefen

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tìm tòi,nghiên cứu sâu,đề cập

[DE] Tauchen Sie ein

[EN] Delve

[VI] tìm tòi, nghiên cứu sâu, đề cập